Những quốc gia ban hành Luật An ninh mạng sớm nhất
Nếu xét theo nghĩa luật an ninh mạng hiện đại, tức là đạo luật điều chỉnh an toàn hệ thống thông tin, bảo vệ hạ tầng số, ứng phó sự cố mạng và quản lý an ninh mạng ở cấp quốc gia, thì Nhật Bản được xem là quốc gia tiên phong. Năm 2014, Nhật Bản thông qua Basic Act on Cybersecurity, chính thức có hiệu lực từ 2015. Đây được đánh giá là một trong những đạo luật an ninh mạng đầu tiên trên thế giới mang tính khung, đặt ra trách nhiệm cho chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan trong bảo vệ hệ thống mạng quốc gia.
Trước thời điểm này, nhiều quốc gia đã ban hành các đạo luật về tội phạm máy tính hoặc an ninh thông tin, nhưng chưa phải “Cybersecurity Law” theo cách hiểu hiện đại. Chẳng hạn, Hoa Kỳ đã ban hành Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) từ năm 1986 - đạo luật đầu tiên trên thế giới về tội phạm máy tính, đặt nền móng cho sự phát triển của pháp luật an ninh mạng sau này. Tuy nhiên, CFAA chỉ điều chỉnh hành vi phạm tội trên máy tính, không quản lý an toàn mạng và hạ tầng thông tin quan trọng như các đạo luật an ninh mạng hiện nay.
Các quốc gia khác như Hàn Quốc, Đức, Pháp hay Anh quốc cũng bắt đầu xây dựng quy định an ninh mạng từ những năm 2000, nhưng phần lớn ở dạng các bộ luật rời rạc, chủ yếu xoay quanh bảo vệ dữ liệu và quản lý hệ thống thông tin của chính phủ. Sự phát triển ồ ạt của tấn công mạng sau 2010 mới khiến nhiều nước chuyển sang ban hành luật chuyên biệt.
Những quốc gia ban hành muộn hơn cả
Tính đến giai đoạn 2024 - 2025, theo số liệu của Liên Hợp Quốc, trên thế giới đã có 138 quốc gia có luật hoặc quy định đặc thù về an ninh mạng. Tuy nhiên, một số quốc gia mới ban hành luật trong những năm gần đây, có thể kể đến Myanmar - quốc gia đã thông qua Cybersecurity Law No. 1/2025 và đưa vào hiệu lực từ đầu năm 2025, trở thành một trong những nước ban hành muộn nhất ở châu Á.
Nhiều quốc gia ở Trung Đông, châu Phi và khu vực Caribe cũng chỉ mới xây dựng luật an ninh mạng hoặc luật tội phạm mạng trong giai đoạn 2020 - 2024, khi tấn công mạng trở thành mối đe dọa rõ rệt đối với hệ thống tài chính và cơ quan chính phủ. Một số nước chậm hơn vì hạn chế về năng lực công nghệ, thiếu chuyên gia và chưa có cơ chế thể chế mạnh để điều chỉnh an ninh mạng.
Nhìn chung, tốc độ ban hành luật an ninh mạng trên thế giới tăng mạnh trong thập niên 2015 - 2025, khi các chính phủ nhận ra rằng các biện pháp kỹ thuật đơn thuần không đủ để bảo vệ không gian mạng mà phải đi kèm khung pháp lý rõ ràng.
Biểu đồ Luật An ninh mạng tại các quốc gia trên thế giới. Nguồn: UNCTAD
Sự cần thiết của Luật An ninh mạng trong bối cảnh tội phạm mạng gia tăng
Tấn công mạng hiện nay đã vượt xa phạm vi của những vụ xâm nhập máy tính cá nhân như ba thập niên trước. Các nhóm tin tặc sử dụng mã độc tống tiền, tấn công chuỗi cung ứng, tấn công vào hạ tầng trọng yếu như điện, nước, giao thông, ngân hàng hay bệnh viện. Nhiều chiến dịch tấn công thậm chí mang màu sắc địa chính trị. Thiệt hại kinh tế toàn cầu do tội phạm mạng được ước tính lên tới hàng nghìn tỷ USD mỗi năm.
Trước thực tế đó, Luật An ninh mạng đóng vai trò như "hàng rào pháp lý" buộc các cơ quan và doanh nghiệp phải nâng cao năng lực phòng vệ, báo cáo sự cố, chia sẻ thông tin, tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật và phối hợp với chính phủ.
Luật An ninh mạng giúp các quốc gia chống tội phạm mạng hiệu quả như thế nào?
Một trong những lợi ích lớn nhất mà luật an ninh mạng mang lại là xác lập rõ ràng trách nhiệm pháp lý của các chủ thể có liên quan, bao gồm cơ quan nhà nước, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ số, tổ chức vận hành hạ tầng quan trọng và các đơn vị lưu trữ, xử lý dữ liệu cá nhân. Sự phân định trách nhiệm giúp nâng cao tính minh bạch, tránh đùn đẩy, đồng thời tạo khuôn khổ xử lý vi phạm nhanh chóng và hiệu quả.
Luật an ninh mạng cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn của hạ tầng trọng yếu khi buộc các lĩnh vực như điện, giao thông, ngân hàng, viễn thông hay y tế phải thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ, triển khai các biện pháp bảo vệ kỹ thuật ở mức cao, báo cáo sự cố nghiêm trọng trong thời gian ngắn và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế như ISO/IEC 27001 hay NIS2 trong EU. Nhờ đó, nhiều cuộc tấn công được phát hiện và ứng phó nhanh hơn, hạn chế thiệt hại lan rộng.
Không chỉ vậy, luật an ninh mạng còn tăng cường khả năng phát hiện, điều tra và xử lý tội phạm mạng. Các cơ quan điều tra có cơ sở pháp lý để thu thập thông tin, yêu cầu doanh nghiệp phối hợp và xử lý các hành vi như tấn công DDoS, phát tán mã độc, đánh cắp dữ liệu hay tống tiền. Điều này giảm đáng kể tình trạng tội phạm mạng lợi dụng khoảng trống pháp lý để trốn tránh.
Ở chiều ngược lại, môi trường pháp lý cũng tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ hơn vào an ninh mạng. Tại Nhật Bản, EU, Singapore hay Trung Quốc, nhiều doanh nghiệp buộc phải tăng chi tiêu cho bảo mật, tuyển dụng chuyên gia, xây dựng hệ thống quản lý an toàn thông tin và nâng cao nhận thức của nhân viên, từ đó cải thiện năng lực phòng thủ của toàn xã hội.
Cuối cùng, luật an ninh mạng tạo nền tảng cho hợp tác quốc tế. Nhiều đạo luật chứa các điều khoản chia sẻ thông tin, hợp tác điều tra hoặc phối hợp ứng phó sự cố xuyên biên giới. Trong bối cảnh tội phạm mạng ngày càng mang tính toàn cầu, sự hợp tác này trở thành yếu tố then chốt giúp các quốc gia truy vết và ngăn chặn các chiến dịch tấn công quy mô lớn.
Tóm lại, Luật An ninh mạng ngày nay không còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong bối cảnh số hóa toàn diện. Nhật Bản là một trong những quốc gia sớm nhất xây dựng khuôn khổ pháp lý hiện đại về an ninh mạng, đặt dấu mốc quan trọng cho sự phát triển của pháp luật an ninh mạng toàn cầu. Ngược lại, nhiều quốc gia mới chỉ ban hành luật trong những năm gần đây khi áp lực từ tội phạm mạng ngày càng lớn.
Dù hình thức khác nhau, điểm chung của các đạo luật an ninh mạng trên thế giới là tạo cơ chế pháp lý vững chắc để bảo vệ hệ thống thông tin, dữ liệu và hạ tầng trọng yếu. Nhờ đó, các quốc gia đã nâng cao năng lực phòng thủ, tăng tốc độ phản ứng và giảm thiểu thiệt hại từ tội phạm mạng - một thách thức an ninh phi truyền thống đang ngày càng đe dọa mọi mặt của đời sống kinh tế xã hội.